Thiết bị đo Mitutoyo

Mitutoyo là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường chính xác. Các sản phẩm của Mitutoyo bao gồm các dụng cụ nhỏ gọn chính xác như đồng hồ so, thước kẹp, panme.... Tất cả các sản phẩm của Mitutoyo đều được sản xuất với công nghệ tiên tiến và được kiểm tra chất lượng gắt gao để đảm bảo độ chính xác và tin cậy cao nhất.

  1. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-140-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-140-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị ±1 µm Độ chính xác  0.001 mm 2....Xem thêm

  2. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 227-221-20 (0 - 15mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 227-221-20 Phạm vi đo 0 - 15 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±4 µm 2....Xem thêm

  3. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-142-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-142-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  4. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-143-30 (75 - 100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-143-30 Phạm vi đo 75 - 100 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  5. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-145-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-145-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm 2....Xem thêm

  6. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-180-30 (0 - 25mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-180-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  7. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-185-30 (0 - 25mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-185-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  8. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-231-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-231-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  9. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-232-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-232-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  10. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-241-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-241-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  11. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-242-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-242-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  12. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-243-30 (75 - 100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-243-30 Phạm vi đo 75 - 100 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  13. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-244-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-244-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  14. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-245-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-245-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  15. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-331-30 (25-50mm / 1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-331-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  16. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-332-30 (50 – 75mm / 2-3'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-332-30 Phạm vi đo 50 – 75mm / 2-3'' Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.00005''...Xem thêm

  17. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-336-30 (25-50mm/1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-336-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  18. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-341-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  19. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-342-30 (50 – 75mm / 2-3'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-342-30 Phạm vi đo 50 – 75mm / 2-3'' Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.00005''...Xem thêm

  20. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-343-30 (75 – 100mm / 3-4'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-343-30 Phạm vi đo 75 – 100mm / 3-4'' Độ hiển thị 0.001 mm / 0.00005"    Độ...Xem thêm

  21. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-344-30 (0-25mm/0-1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-344-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  22. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-351-30 (125-150mm/5-6'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-351-30 Phạm vi đo 125 - 150mm / 5 - 6'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  23. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-666-20 (0 - 30mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-666-20 Phạm vi đo 0 - 30 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  24. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-667-20 (25-55mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-667-20 Phạm vi đo 25 - 55 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  25. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 342-371-30 (0 - 20mm/0.8'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 342-371-30 Phạm vi đo 0 - 20 mm/0 - 0.8'' Độ hiển thị 0.001mm / 0.00005'' Độ...Xem thêm

  26. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-821-30 (0 - 25 mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-821-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  27. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 324-252-30 (25 - 50 mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 324-252-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±4 µm 2....Xem thêm

  28. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-139-10 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  29. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-136A (150-300mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-136A Phạm vi đo 150 - 300 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±8 µm 2....Xem thêm

  30. Panme đồng hồ đo ngoài Mitutoyo 510-121 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đồng hồ đo ngoài Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 510-121 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.06 mm 2....Xem thêm

  31. Panme đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 523-121 (0-25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo ngoài đồng hồ Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 523-121 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1µm 2. Panme...Xem thêm

  32. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-103 Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  33. Panme đo trong Mitutoyo 140-160 (1000-5000mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 140-160 Phạm vi đo 1000 - 5000 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài...Xem thêm

  34. Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-30mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 145-185  Phạm vi đo 5 - 30 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5 µm 2. Panme đo...Xem thêm

  35. Panme đo trong Mitutoyo 137-203 nối dài (50-500m)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137 - 203 Phạm vi đo 50 - 500 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2μm Thanh nối...Xem thêm

  36. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-141-10 (100-125mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-141-10  Phạm vi đo 100-125mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 3µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  37. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-142-10 (125-150mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-142-10  Phạm vi đo 125-150mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 3µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  38. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-143-10 (150-175mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-143-10  Phạm vi đo 150-175mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 4µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  39. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-144-10 (175-200mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-144-10  Phạm vi đo 175-200mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 4µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  40. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-145-10 (200-225mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-145-10  Phạm vi đo 200-225mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±4μm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  41. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-146-10 (225 - 250mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-146-10 Phạm vi đo 200-225mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5mm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  42. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-139A (0-100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-139A Phạm vi đo 0-100mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  43. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-142A (300 - 400mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-142A Phạm vi đo 300-400mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  44. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-144A (500-600mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-144A Phạm vi đo 500-600mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±12µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  45. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 122-101-10 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 122-101-10  Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3 µm 2....Xem thêm

  46. Panme đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 523-122 (25-50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo ngoài đồng hồ Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 523-122 Phạm vi đo 25-50mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ± 1μm 2. Panme đo ngoài đồng...Xem thêm

  47. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-202  Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  48. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-105 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-105 Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  49. Panme đo trong Mitutoyo 139-177 (100-2100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 139-177 Phạm vi đo 100-2100mm mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài (8 thanh) 25mm,...Xem thêm

  50. Panme đo trong Mitutoyo 137-205 (50-1500mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137-205 Phạm vi đo 50-1500mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài (6 thanh) 13mm, 25mm,...Xem thêm

  51. Panme đo trong Mitutoyo 137-202 nối dài (50-300mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137 - 202 Phạm vi đo 50 - 300 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2μm Thanh nối...Xem thêm

  52. Panme đo trong Mitutoyo 145-187 (50-75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 145-185  Phạm vi đo 50 - 70 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±7 µm 2. Panme đo...Xem thêm

  53. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10E (0-0.8mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10E (0-0.8mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  54. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T (0-0.8mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T(0-0.8mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  55. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E (0-0.5mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E (0-0.5mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  56. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-415-10E (0-1mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-415-10E (0-1mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  57. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10E (0-0.5mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10E (0-0.5mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  58. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-444-10E (0-1.6mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-444-10E (0-1.6mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  59. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 1044A (0-5mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 1044A Phạm vi đo 0 - 5 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±13 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  60. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-515-10T (0-1mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so chân gập Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ Nhật Bản Model 513-515-10T Phạm vi đo 0 - 1 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác  ±10 µm 2. Đồng hồ...Xem thêm

  61. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2046A (0-10mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2046A Phạm vi đo 0 - 10 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±13 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  62. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050A (0-20mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2050A Phạm vi đo 0 - 20 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±20 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  63. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 3058A-19 (0-50mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 3058A-19 Phạm vi đo 0 - 50 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±0.03 mm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  64. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2109A-10 (0-1mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2109A-10 Phạm vi đo 0 - 1 mm Độ chia 0.001 mm Độ chính xác ±5µm Kiểu đồng hồ Lưng có tai...Xem thêm

  65. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-300B Phạm vi đo 0-12.7mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ±0.003mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  66. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-474B (0-25.4mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-474B Phạm vi đo 0-25.4mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.02mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  67. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-552E (0 - 25.4mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-552E Phạm vi đo 0-25.4mm/0-1in Độ hiển thị 0.00005, 0.0001, 0.0005, 0.001 in / 0.001,0.01 mm Độ...Xem thêm

  68. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E (0-25.4mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-552E Phạm vi đo 0-25.4mm/0-1in Độ hiển thị 0.0005 / 0.001 / 0.01 mm Độ chính xác  ±0.0001...Xem thêm

  69. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-390B Phạm vi đo 0-12.7mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ±0.003mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  70. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-391B Phạm vi đo 0 - 12.7mm / 0 - 0.5'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  71. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-492B (0-50.8 mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-492B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  72. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-494B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.04mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  73. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-595B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-595B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.0002-1mm Độ chính xác  ±0.006 mm 2. Đồng hồ so điện...Xem thêm

  74. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-730B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-730B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.0005 / 0.001 / 0.01mm Độ chính xác  ±0.005 mm 2....Xem thêm

  75. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B (0 - 50.8mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-731B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  76. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B (0-50.8mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-732B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.00002, 0.00005,...Xem thêm

  77. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-781-10 (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-781-10 Phạm vi đo 0 - 12.7mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.02 mm Kiểu đồng hồ Lưng...Xem thêm

  78. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-782B-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.0005 in / 0.01...Xem thêm

  79. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-791-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-791-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.00005 in / 0.001...Xem thêm

  80. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-791B-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-791B-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.00005 in / 0.001...Xem thêm

  81. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30 (0-100mm)

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30 (0-100mm) là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  82. Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-730 (0 - 150mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-730 (0 - 150mm) Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-730 được sản xuất bởi Mitutoyo -...Xem thêm

  83. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-101 (0 - 150mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-101 (0 - 150mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-101 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  84. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-104 (0-150mm/6''x0.05)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-104 (0-150mm/6''x0.05) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-104 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  85. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-108 (0 - 200mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-108 (0 - 200mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-108 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  86. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-109 (0 - 300mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-109 (0 - 300mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-109 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  87. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-114 (0-200mm/8''x0.05)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-114 (0-200mm/8''x0.05) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-114 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  88. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 (0 - 300mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 (0 - 300mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  89. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-118 (0-200mm/8'')

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-118 (0-200mm/8'') Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-118 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  90. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119 (0-300mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119 (0 - 300mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  91. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-123 (0-200mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-123 (0 - 200mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-123 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  92. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 (0-150mm/0-6'')

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 (0-150mm/0-6'') Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  93. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-320 (0-150mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-320 (0 - 150mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-320 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn...Xem thêm

  94. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 531-112 (0-150mm/12'')

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 531-112 (0-150mm/12'') Thước cặp cơ khí Mitutoyo 531-112 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  95. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 532-120 (0-180mm/7'')

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 532-120 (0-180mm/7'') Thước cặp cơ khí Mitutoyo 532-120 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa...Xem thêm

  96. Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-116 (0-1000mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-116 (0-1000mm) Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-116 được sản xuất bởi Mitutoyo - tập đoàn đa quốc...Xem thêm

  97. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-172-30 (0-200mm/0-8'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-172-30 (0-200mm/0-8'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  98. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-175-30 (0-150mm/6'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-175-30 (0-150mm/6'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  99. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30 (0-150mm)

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30 (0-150mm) là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  100. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-195-30 (0-100mm/4'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-195-30 (0-100mm/4'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  101. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  102. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-501-10 (0-600mm)

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-501-10 (0-600mm) là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  103. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-506-10 (0-600mm/0-24'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-506-10 (0-600mm/0-24'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  104. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-712-20 (0-150mm)

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-712-20 (0-150mm) là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo...Xem thêm

  105. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-752-20 (0-150mm/6'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-752-20 (0-150mm/6'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  106. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-753-20 (0-200mm/8'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-753-20 (0-200mm/8'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo - Nhật...Xem thêm

  107. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-754-20 (0-300mm/12'')

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-754-20 (0-300mm/12'') là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  108. Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-20 (0-300mm)

    Liên hệ

    1. Nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-20 (0-300mm) là sản phẩm thuộc quản lý bởi Công ty Cổ phần Mitutoyo -...Xem thêm

  109. Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-731 (0 - 200mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-731 (0 - 200mm) Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-731 được sản xuất bởi Mitutoyo -...Xem thêm

  110. Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-732 (0 - 200mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-732 (0 - 200mm) Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-732 được sản xuất bởi Mitutoyo - công ty...Xem thêm

  111. Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-733 (0 - 200mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-733 (0 - 200mm) Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-733 được sản xuất bởi Mitutoyo - công ty...Xem thêm

  112. Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-745 (0 - 300mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-745 (0 - 300mm) Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-745 được sản xuất bởi Mitutoyo - công ty...Xem thêm

  113. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7305A (0-20mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7305A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 20mm Độ chính xác ± 20μm Độ chia 0.01mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày...Xem thêm

  114. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7313A (0-10mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7313A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 10mm Độ chính xác ± 15μm Độ chia 0.01mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo...Xem thêm

  115. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7321A (0-10mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7321A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 10mm Độ chính xác ± 15μm Độ chia 0.01mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo...Xem thêm

  116. Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300S (0-10mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu về đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300S Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300S là sản phẩm của...Xem thêm

  117. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7323A (0-20mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7323A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 20mm Độ chính xác ± 22μm Độ chia 0.01mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo...Xem thêm

  118. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7327A (0-1mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7327A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 1mm Độ chính xác ± 5μm Độ chia 0.001mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo...Xem thêm

  119. Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7360A (0-10mm)

    Liên hệ

    Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Mitutoyo Model 7360A Xuất xứ Nhật Bản Kích thước đo 0 - 10mm Độ chính xác ± 15μm Độ chia 0.1mm 1. Đặc điểm của sản phẩm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo...Xem thêm

  120. Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-301 (0-10mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu về đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-301 Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-301 là sản phẩm của...Xem thêm